Thứ hai, ngày 29/05/2023
Lịch học khoá 21. Áp dụng từ ngày 22/ 08 / 2022
ỦY BAN NHÂN DÂN TP ĐÀ NẴNG |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG TRUNG CẤP Ý VIỆT |
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
THỜI KHÓA BIỂU
Khoá 21 - Áp dụng từ ngày 22/08/2022 |
LỚP
|
LỊCH DẠY
|
Thứ
|
Ghi chú
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
2101S
(HDDL)
|
Môn học
|
|
Chính trị
|
Tổ chức sự kiện và lễ hội
|
|
Chính trị
|
Tổ chức sự kiện và lễ hội
|
|
Số tiết
|
|
20
|
30
|
|
20
|
30
|
Ngày Học
|
|
23-08-22
|
24-08-22
|
|
26-08-22
|
27-08-22
|
Giờ/Buổi
|
|
7h30-Sáng
|
7h30-Sáng
|
|
7h30-Sáng
|
7h30-Sáng
|
Phòng học
|
|
504
|
504
|
|
504
|
504
|
Địa điểm
|
|
48 Xuân Hòa 2
|
48 Xuân Hòa 2
|
|
48 Xuân Hòa 2
|
48 Xuân Hòa 2
|
Giáo viên
|
|
C.Dương
|
C.Chính
|
|
C.Dương
|
C.Chính
|
2102S
(CBMA)
|
Môn học
|
|
Thực hành CBMA(Nhóm 1,2)
|
Toán 10
|
Thực hành CBMA(Nhóm 3,4)
|
Toán 10
|
|
|
Số tiết
|
|
Buối 15
|
60
|
Buối 15
|
60
|
|
Ngày Học
|
|
23-06-22
|
24-08-22
|
25-06-22
|
26-08-22
|
|
Giờ/Buổi
|
|
13h00-Chiều
|
13h30-Chiều
|
13h00-Chiều
|
13h30-Chiều
|
|
Phòng học
|
|
Thực hành
|
501
|
Thực hành
|
501
|
|
Địa điểm
|
|
686 ĐBP
|
48 Xuân Hòa 2
|
686 ĐBP
|
48 Xuân Hòa 2
|
|
Giáo viên
|
|
T.Vũ
|
C.Lệ
|
T.Vũ
|
C.Lệ
|
|
2103S
(NVNH)
|
Môn học
|
Tổ chức kinh doanh nhà hàng
|
Nghiệp vụ lưu trú
|
|
Tổ chức kinh doanh nhà hàng
|
Nghiệp vụ lưu trú
|
|
|
Số tiết
|
45
|
30
|
|
45
|
30
|
|
Ngày Học
|
22-08-22
|
23-08-22
|
|
25-06-22
|
26-08-22
|
|
Giờ/Buổi
|
13h00-Chiều
|
13h00-Chiều
|
|
13h00-Chiều
|
13h00-Chiều
|
|
Phòng học
|
507
|
507
|
|
507
|
507
|
|
Địa điểm
|
48 Xuân Hòa 2
|
48 Xuân Hòa 2
|
|
48 Xuân Hòa 2
|
48 Xuân Hòa 2
|
|
Giáo viên
|
C.Dung
|
C.Vân
|
|
C.Dung
|
C.Vân
|
|
2105S
(CNOT)
|
Môn học
|
Bảo dưỡng và sửa chữa trang bị điện ô tô 1
|
Bảo dưỡng và sửa chữa cơ cấu trục khuỷu - thanh truyền và bộ phận cố định của động cơ 1
|
|
Bảo dưỡng và sửa chữa trang bị điện ô tô 1
|
|
Bảo dưỡng và sửa chữa cơ cấu trục khuỷu - thanh truyền và bộ phận cố định của động cơ 1
|
|
Số tiết
|
75
|
75
|
|
75
|
|
75
|
Ngày Học
|
22-08-22
|
23-08-22
|
|
25-06-22
|
|
27-08-22
|
Giờ/Buổi
|
7h30-Sáng
|
7h30-Sáng
|
|
7h30-Sáng
|
|
7h30-Sáng
|
Phòng học
|
505
|
505
|
|
505
|
|
505
|
Địa điểm
|
48 Xuân Hòa 2
|
48 Xuân Hòa 2
|
|
48 Xuân Hòa 2
|
|
48 Xuân Hòa 2
|
Giáo viên
|
T.Được
|
T.Vĩnh
|
|
T.Được
|
|
T.Vĩnh
|
2101C
(CNOT)
|
Môn học
|
|
Bảo dưỡng và sửa chữa trang bị điện ô tô 1
|
|
Bảo dưỡng và sửa chữa cơ cấu trục khuỷu - thanh truyền và bộ phận cố định của động cơ 1
|
Bảo dưỡng và sửa chữa trang bị điện ô tô 1
|
Bảo dưỡng và sửa chữa cơ cấu trục khuỷu - thanh truyền và bộ phận cố định của động cơ 1
|
|
Số tiết
|
|
75
|
|
75
|
75
|
75
|
Ngày Học
|
|
23-08-22
|
|
25-06-22
|
26-08-22
|
27-08-22
|
Giờ/Buổi
|
|
13h30-Chiều
|
|
13h30-Chiều
|
13h30-Chiều
|
13h30-Chiều
|
Phòng học
|
|
505
|
|
505
|
505
|
505
|
Địa điểm
|
|
48 Xuân Hòa 2
|
|
48 Xuân Hòa 2
|
48 Xuân Hòa 2
|
48 Xuân Hòa 2
|
Giáo viên
|
|
T.Nhân
|
|
T.Long
|
T.Nhân
|
T.Long
|
2103C
(CSSĐ)
|
Môn học
|
|
Nối mi
|
Tin học văn phòng
|
Nối mi
|
Tin học văn phòng
|
|
|
Số tiết
|
|
5 buổi
|
30
|
5 buổi
|
30
|
|
Ngày Học
|
|
23-08-22
|
24-08-22
|
25-06-22
|
23-08-22
|
|
Giờ/Buổi
|
|
7h30-Sáng
|
7h30-Sáng
|
7h30-Sáng
|
7h30-Sáng
|
|
Phòng học
|
|
Thực hành
|
Tin học
|
Thực hành
|
Tin học
|
|
Địa điểm
|
|
686 ĐBP
|
478 ĐBP
|
686 ĐBP
|
478 ĐBP
|
|
Giáo viên
|
|
C.Mơ
|
T.Kiên
|
C.Mơ
|
T.Kiên
|
|
2102C
(XD&TK)
|
Môn học
|
Ngữ văn 10
|
|
Ngữ văn 10
|
|
Ngữ văn 10
|
|
Ghép 2002C
|
Số tiết
|
60
|
|
60
|
|
60
|
|
Ngày Học
|
22-08-22
|
|
24-08-22
|
|
26-08-22
|
|
Giờ/Buổi
|
13h30 - Chiều
|
|
13h30 - Chiều
|
|
13h30 - Chiều
|
|
Phòng học
|
501
|
|
501
|
|
501
|
|
Địa điểm
|
48 Xuân Hòa 2
|
|
48 Xuân Hòa 2
|
|
48 Xuân Hòa 2
|
|
Giáo viên
|
C.Dung
|
|
C.Dung
|
|
C.Dung
|
|
2104C
(KTDN)
|
Môn học
|
Toán 11
|
|
Toán 11
|
|
Toán 11
|
|
Ghép 2001S
|
Số tiết
|
60
|
|
60
|
|
60
|
|
Ngày Học
|
22-08-22
|
|
24-08-22
|
|
26-08-22
|
|
Giờ/Buổi
|
7h30 - Sáng
|
|
7h30 - Sáng
|
|
7h30 - Sáng
|
|
Phòng học
|
501
|
|
501
|
|
501
|
|
Địa điểm
|
48 Xuân Hòa 2
|
|
48 Xuân Hòa 2
|
|
48 Xuân Hòa 2
|
|
Giáo viên
|
C.Lệ
|
|
C.Lệ
|
|
C.Lệ
|
|
|
|
|
|
|
|
Ghi chú : |
|
|
|
|
|
|
|
|
* Sinh viên đi học đúng thời gian quy định - Phải đeo thẻ sinh viên khi đến lớp. |
* Thời gian học : Buổi sáng : 7h30 - 10h30- Buổi chiều : 13h30 - 16h30 |
* Sinh viên mặc đồng phục của Trường vào Thứ 2 hàng tuần ( Các ngày còn lại SV mặc trang phục lịch sự : áo sơmi hoặc áo thun có cổ & bỏ áo vào trong quần khi đến lớp) |
* Từ ngày 3/10/2020 nhà trường sẽ thông báo lịch học qua tin nhắn SMS vào Thứ 7 hằng tuần, đề nghị phụ huynh và học sinh chú ý |
|
|
|
|
|
Đà Nẵng, ngày 15 tháng 08 năm 2022 |
|
|
|
|
|
TP ĐÀO TẠO |
|
|
|
|
|
(Đã ký) |
|
|
|
|
|
HÀ THANH DIÊN |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Có thể bạn quan tâm